Sikaflex®-292i
Keo dán đa năng cho các ứng dụng hàng hải
Sikaflex®-292i là keo dán polyurethane 1 thành phần, không võng, dạng đặc sệt, khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí sẽ đóng rắn. Sản phẩm có tính bám dính tuyệt vời và độ bền cơ học tốt. Sikaflex®-292i đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống cháy lan thấp theo quy định của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO).
- Khả năng lấp đầy khe tốt
- Có thể sơn lên bề mặt
- Bám dính tốt với nhiều loại bề mặt vật liệu khác nhau
- Được chứng nhận Wheelmark
- Không chứa dung môi và có hàm lượng VOC rất thấp
CÁC ƯU ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM
- Khả năng lấp đầy khe tốt
- Có thể sơn lên bề mặt
- Bám dính tốt với nhiều loại bề mặt vật liệu khác nhau
- Được chứng nhận Wheelmark
- Không chứa dung môi và có hàm lượng VOC rất thấp
Ứng dụng
Sikaflex®-292i phù hợp cho các mối nối cấu trúc trong các cấu trúc hàng hải chịu tác động của tải trọng động lớn. Nó thích hợp để dán các vật liệu kim loại, đặc biệt là nhôm (bao gồm cả lớp hoàn thiện anodized), lớp sơn lót kim loại và sơn phủ (loại 2 thành phần), hoặc các vật liệu gốm, nhựa như GRP (nhựa polyester không bão hòa), ABS, v.v.Tham khảo ý kiến nhà sản xuất và tiến hành thử nghiệm trên các bề mặt vật liệu thực tế trước khi sử dụng Sikaflex®-292i trên các vật liệu dễ bị nứt do ứng suất. Sản phẩm này chỉ phù hợp cho những người sử dụng chuyên nghiệp có kinh nghiệm. Cần thực hiện các thử nghiệm với vật liệu và điều kiện thực tế để đảm bảo độ bám dính và khả năng tương thích.
Quy cách đóng gói
Tuýp | 300 ml |
Gói (xúc xích) | 600 ml |
Chi tiết sản phẩm
Gốc hoá học | Polyurethane một thành phần | |
Màu sắc (CQP001-1) | Trắng, đen | |
CƠ CHẾ ĐÓNG RẮN | Đóng rắn bằng hơi ẩm | |
Tỷ trọng (chưa khô) | phụ thuộc vào màu sắc | 1.3 kg/l |
Các đặc tính không võng (CQP061-1) | Rất tốt | |
Nhiệt độ thi công | 10 ─ 40 °C | |
Thời gian khô bề mặt (CQP019-1) | 40 phút A | |
Thời gian mở (CQP526-1) | 30 phút A | |
Tốc độ khô (CQP049-1) | (xem biểu đồ 1) | |
Sự co ngót (CQP014-1) | 2 % | |
Độ cứng Shore A (CQP023-1 / ISO 48-4) | 40 | |
Cường độ kéo (CQP036-1 / ISO 527) | 3 MPa | |
Độ giãn dài tới đứt (CQP036-1 / ISO 37) | 400 % | |
Khả năng kháng xé mở rộng (CQP045-1 / ISO 34) | 8 N/mm | |
Cường độ kháng trượt của mối nối chồng (CQP046-1 / ISO 4587) | 2 MPa | |
Nhiệt độ làm việc (CQP509-1 / CQP513-1) |
4 giờ 1 giờ | -50 ─ 90 °C 120 °C 140 °C |
Hạn dùng | 12 tháng B |
CQP = Corporate Quality Procedure | B) 23 °C / 50 % r. h. | C) lưu trữ dưới 25 °C |
CƠ CHẾ ĐÓNG RẮN
Sikaflex®-292i đóng rắn thông qua phản ứng với độ ẩm trong không khí. Ở nhiệt độ thấp, hàm lượng hơi nước trong không khí thường thấp hơn, khiến quá trình đóng rắn diễn ra chậm hơn (xem biểu đồ 1).
Biểu đồ 1: Tốc độ đóng rắn của Sikaflex®-292i
KHÁNG HOÁ CHẤT
Sikaflex®-292i có khả năng kháng nước sạch, nước biển, axit loãng và dung dịch kiềm loãng; kháng tạm thời với nhiên liệu, dầu khoáng, chất béo và dầu thực vật hoặc động vật; không chịu được axit hữu cơ, cồn glycolic, axit vô cơ đậm đặc, dung dịch kiềm đậm đặc hoặc dung môi.
Hướng Dẫn Thi Công
Chuẩn bị bề mặt
Bề mặt phải sạch, khô và không có dầu mỡ, dầu hoặc bụi. Việc xử lý bề mặt phụ thuộc vào tính chất cụ thể từng loại vật liệu và rất quan trọng để đảm bảo độ bám dính lâu dài. Các hướng dẫn về xử lý bề mặt có thể được tìm thấy trong phiên bản hiện tại của Sika® Pre-treatment Chart.
Lưu ý các gợi ý này dựa trên kinh nghiệm và cần được tái đánh giá thông qua các thử nghiệm trên vật liệu thực tế.
Thi công
Sikaflex®-292i có thể được thi công trong khoảng nhiệt độ từ 10 °C đến 40 °C (điều kiện môi trường và sản phẩm), tuy nhiên cần lưu ý sự thay đổi về độ phản ứng và tính chất thi công. Nhiệt độ tối ưu cho bề mặt và keo là từ 15 °C đến 25 °C.
Lưu ý rằng độ nhớt sẽ tăng lên ở nhiệt độ thấp. Để thi công dễ dàng, cần để keo đến nhiệt độ môi trường trước khi sử dụng.
Để đảm bảo độ dày đồng đều của đường keo, khuyến nghị thi công keo dưới dạng đường keo hình tam giác (xem Hình 1).
Hình 1: Hình dạng đường keo khuyến nghị
Sikaflex®-292i có thể được thi công bằng súng tay, khí nén hoặc điện. Thời gian mở giảm đáng kể trong điều kiện khí hậu nóng và ẩm. Các bộ phận cần được lắp đặt trong thời gian mở. Không bao giờ ghép các bộ phận khi keo đã hình thành lớp màng.
Gia công và hoàn thiện
Công tác gia công và hoàn thiện phải được thực hiện trong thời gian khô mặt của keo. Khuyến nghị sử dụng Sika® Tooling Agent N. Các chất hoàn thiện khác phải được kiểm tra tính phù hợp và tương thích trước khi sử dụng.
Loại bỏ
Sikaflex®-292i chưa đóng rắn có thể được loại bỏ khỏi dụng cụ và thiết bị bằng Sika®Remover-208 hoặc dung môi phù hợp khác.
Khi đã đóng rắn, vật liệu chỉ có thể được loại bỏ cơ học. Tay và da tiếp xúc cần được rửa ngay lập tức bằng khăn lau tay như Sika® Cleaner-350H hoặc chất tẩy rửa tay công nghiệp phù hợp cùng với nước.
Không sử dụng dung môi trên da
FAQ
Bạn có thấy có nhiều loại vật liệu ron che gốc cạnh khác nhau như RP, sơn, gỗ và PVC tạo khuôn, v.v... Do đó, đều quan trọng là phải chuẩn bị bề mặt thật tốt. Sản phẩm cần thiết tùy theo vật liệu chế tạo ron che gốc cạnh cần dán.
Để đảm bảo kết quả cuối cùng theo yêu cầu, hãy làm theo hướng dẫn nêu trong sơ đồ chuẩn bị bề mặt. Sản phẩm liên kết ron che gốc cạnh thông dụng là chất kết dính lắp ráp dùng trong công trình hàng hải của chúng tôi Sikaflex®-292i hoặc keo trám gốc STP dùng trong công trình hàng hải Sikaflex®-591.
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và sơ đồ xử lý bề mặt của chúng tôi.
Các phụ kiện trong boong tàu như tấm xích, con quay phải chịu ứng suất cơ cao, khoang hàng và miệng khoang hàng chịu ứng suất thấp. Để đảm bảo trám khe thiết bị, chúng tôi kiến nghị nên thực hiện như sau:
Thi công lớp lót và trám khe thiết bị chịu ứng suất cao
Thiết bị sàn tàu như tấm xích, tời và cao quay phải hấp thụ ứng suất động rất cao. Với mục tiêu sản phẩm có hiệu quả cao, Sikaflex®-292i, keo nên được sử dụng với chức năng chịu ứng suất cơ học.
Thi công lớp lót trám khe thiết bị chịu ứng suất tối thiểu
Thiết bị sàn tàu, như quạt thông gió và dải che, cần phải được chống thấm tuy nhiên phải bảo vệ chống ứng suất méo hoặc lực căng lớn.
Những thiết bị này chỉ có thể được tạo lớp lót và trám khe hiệu quả bằng cách dùng Sikaflex®-291i hoặc nếu mối nối vẫn có thể nhìn thấy bằng mắt thường và tiếp xúc với mưa gió, thì hãy sử dụng sản phẩm Sikaflex®-591 hoặc Sikaflex®-295 UV.
Vui lòng tham khảo sơ dồ sử lý bề mặt để biết thông tin về cách chuẩn bị bề mặt của lớp lót trước khi sử dụng và làm theo các bước như đã nêu trong hướng dẫn sử dụng.
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và sơ xử lý bề mặt của chúng tôi.