Sarnafil® S 327-15 L
Sarnafil® S 327-15 L (chiều dày 1.5 mm) là màng chống thấm mái tổng hợp nhiều lớp, được gia cường bằng sợi polyester, trên nền polyvinyl clorua (PVC) có chứa chất ổn định tia cực tím (UV) theo tiêu chuẩn EN 13956/GB 12952. Sarnafil® S 327-15 L là màng chống thấm mái có thể hàn bằng khí nóng, được thiết kế để sử dụng trực tiếp ngoài trời và thích hợp cho mọi điều kiện khí hậu trên toàn thế giới.
- Hiệu quả đã được chứng minh qua nhiều thập kỷ.
- Bề mặt có lớp phủ sơn bóng.
- Chống tia UV lâu dài.
- Chống lại tác động gió liên tục.
- Kháng được các tác nhân môi trường thông thường.
- Có thể hàn bằng khí nóng.
- Không cần thiết bị khò lửa
- Độ thoát hơi nước cao.
- Có thể tái chế.
Ứng dụng
Sarnafil® S 327-15 L phải được thi công bởi các nhà thầu đã có kinh nghiệm.Màng chống thấm cho:
- Hệ mái kim loại cố định cơ học.
Đặc Điểm
- Hiệu quả đã được chứng minh qua nhiều thập kỷ.
- Bề mặt có lớp phủ sơn bóng.
- Chống tia UV lâu dài.
- Chống lại tác động gió liên tục.
- Kháng được các tác nhân môi trường thông thường.
- Có thể hàn bằng khí nóng.
- Không cần thiết bị khò lửa
- Độ thoát hơi nước cao.
- Có thể tái chế.
Quy cách đóng gói
Sarnafil® S 327-15 L được bọc riêng lẻ bằng màng PE màu xanh.
| Đơn vị đóng gói | Tham khảo bảng giá |
| Chiều dài cuộn | 20,00 m |
| Chiều rộng cuộn | 2,00 m |
| Khối lượng cuộn | 78,00 kg |
Màu sắc
| Bề mặt | Mờ |
| Màu sắc | |
| Mặt trên | Trắng |
| Mặt dưới | Xám đậm |
Mặt trên của màng có thể đặt màu khác theo yêu cầu, tùy thuộc vào số lượng đặt hàng tối thiểu.
Chi tiết sản phẩm
TÍNH BỀN VỮNG
- Phù hợp với LEED v4 SSc 5 (Tùy chọn 1): Giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị – Mái (chỉ áp dụng cho màu trắng).
- Phù hợp với LEED v4 MRc 3 (Tùy chọn 2): Công bố và tối ưu hóa sản phẩm xây dựng – Nguồn nguyên liệu.
- Phù hợp với LEED v4 MRc 4 (Tùy chọn 2): Công bố và tối ưu hóa sản phẩm xây dựng – Thành phần vật liệu (chỉ áp dụng cho màu xám nhạt và trắng).
SỰ PHÊ CHUẨN / TIÊU CHUẨN
- GB 12952, Sarnafil® S 327-15 L, Báo cáo thử nghiệm số RS19-21.
- Có chứng nhận CE và Tuyên bố hiệu suất (DoP) theo tiêu chuẩn EN 13956 – Màng polymer chống thấm mái.
Gốc hoá học
Polyvinyl Chloride (PVC)
Hạn sử dụng
10 năm kể từ ngày sản xuất.
Điều kiện lưu trữ
Sản phẩm phải được bảo quản trong bao bì gốc, còn nguyên vẹn, kín và không bị hư hại, trong điều kiện khô ráo, nhiệt độ từ +5 °C đến +30 °C. Bảo quản nằm ngang, không xếp chồng các pallet cuộn lên nhau hoặc dưới các pallet vật liệu khác trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Luôn tham khảo hướng dẫn trên bao bì.
Công bố sản phẩm
EN 13956 Màng polyme chống thấm mái
GB 12952 Dạng P
Các khiếm khuyết nhìn thấy
| Đạt | (EN 1850-2) |
Chiều dài
| 20 m (-0 % / +5 %) | (EN 1848-2) |
Chiều rộng
| 2 m (-0,5 % / +1 %) | (EN 1848-2) |
Chiều dày có ích
| 1,5 mm (-5 % / +10 %) | (EN 1849-2) |
Độ thẳng
| ≤ 30 mm | (EN 1848-2) |
Độ phẳng
| ≤ 10 mm | (EN 1848-2) |
Khối lượng trên đơn vị diện tích
| 1,9 kg/m² (-5 % / +10 %) | (EN 1849-2) |
Kết cấu hệ thống
Các sản phẩm dưới đây nên được xem xét sử dụng dựa trên thiết kế mái:
- Sarnafil® G 410-15 L dùng cho chi tiết xử lý
- Sarnafil® Metal Sheet PVC
- Sarnabar® / Sarnafast® / S-U Bar
- S-Welding Cord PVC
- Sarnacol® 2170 (keo dán tiếp xúc)
- Sarna Seam Cleaner
- Sarna Cleaner
Phụ kiện đi kèm: Các chi tiết đúc sẵn, phễu thoát mái, ống thoát nước (scuppers), tấm lối đi (walkway pad), profile trang trí, và lớp bảo vệ bề mặt.
Sự tương thích
Không tương thích khi tiếp xúc trực tiếp với bitum, hắc ín (tar), dầu mỡ, dung môi, và các vật liệu nhựa khác như: Xốp polystyrene giãn nở (EPS), Xốp polystyrene ép đùn (XPS), Polyurethane (PUR), Polyisocyanurate (PIR), Foam phenolic (PF).
Khả năng kháng tác động
| Nền cứng | ≥ 600 mm |
| Nền mềm | ≥ 900 mm |
Khả năng kháng mưa đá
| Nền cứng | ≥ 25 m/s |
| Nền mềm | ≥ 30 m/s |
Khả năng kháng tĩnh tải
| Nền cứng | ≥ 20 kg |
| Nền mềm | ≥ 20 kg |
Cường độ kéo
| Theo phương dọc (md)1) | ≥ 1000 N/50 mm |
| Theo phương ngang (cmd)2) | ≥ 1000 N/50 mm |
1) md = hướng máy dọc
2) cmd = hướng máy ngang
Độ giãn dài
| Theo phương dọc (md)1) | ≥ 12 % |
| Theo phương ngang (cmd)2) | ≥ 12 % |
1) md = hướng máy dọc
2) cmd = hướng máy ngang
Sự ổn định kích thước
| Theo phương dọc (md)1) | ≤ |0,4| % |
| Theo phương ngang (cmd)2) | ≤ |0,4| % |
1) md = hướng máy dọc
2) cmd = hướng máy ngang
Cường độ xé
| Theo phương dọc (md)1) | ≥ 200 N |
| Theo phương ngang (cmd)2) | ≥ 200 N |
1) md = hướng máy dọc
2) cmd = hướng máy ngang
Khả năng kháng tách mối nối
| Dạng hư hỏng: C, không hư hỏng tại mối nối | (EN 12316-2) |
Khả năng kháng cắt của khe
| ≥ 800 N/50 mm | (EN 12317-2) |
Khả năng chịu uốn ở nhiệt độ thấp
| ≤ -25 °C | (EN 495-5) |
Hiệu suất cháy bên ngoài
| BROOF (t1) < 20° | (EN 1187) |
| (EN 13501-5) |
Phản ứng với lửa
| Loại E | (EN ISO 11925-2, Phân loại theo tiêu chuẩn EN 13501-1) |
Khả năng kháng tia UV
| Đạt (> 5000 h / Cấp 0) | (EN 1297) |
Độ kín nước
| Đạt | (EN 1928) |
Phản xạ năng lượng mặt trời
| (ASTM C 1549) |
Sự phát xạ nhiệt
| Màu | Ban đầu | Sau 3 năm lão hóa | Viện thử nghiệm |
| Trắng | 0,85 | 0,88 | Intertek |
Chỉ số phản xạ năng lượng mặt trời
| Màu | Ban đầu |
| Trắng | 108 |
| (ASTM E 1980) |
Hướng Dẫn Thi Công
Nhiệt độ môi trường
Tối thiểu -20 °C. / Tối đa +60 °C.
Nhiệt độ bề mặt
Tối thiểu -30 °C. / Tối đa +60 °C.
DỤNG CỤ THI CÔNG
Hàn nóng các mối nối chồng
Sử dụng thiết bị hàn khí nóng bằng điện, như máy hàn cầm tay và con lăn ép hoặc máy hàn tự động có khả năng kiểm soát nhiệt độ khí nóng tối thiểu +600 °C.
Thiết bị khuyến nghị:
- Thủ công: Leister Triac.
- Tự động : Sarnamatic 681, Leister Varimat.
- Bán tự động: Leister Triac Drive.
CHẤT LƯỢNG BỀ MẶT
Bề mặt nền phải phẳng, đồng đều, không có gờ sắc nhọn hoặc ba via.
Sarnafil® S 327-15 L cần được cách ly khỏi các vật liệu hoặc bề mặt không tương thích bằng một lớp ngăn cách hiệu quả để tránh hiện tượng lão hóa sớm. Lớp nền hoặc lớp đỡ phải tương thích với màng, bề mặt không dung môi, sạch, khô, không dính dầu mỡ và bụi bẩn. Đối với bề mặt kim loại, cần tẩy dầu mỡ bằng Sarna Cleaner trước khi thi công keo dán.
THI CÔNG
Quy trình thi công
Phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình thi công được quy định trong hướng dẫn thi công, sổ tay thi công và hướng dẫn làm việc, đồng thời cần điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế tại công trường.
Phương pháp cố định – Tổng quan
Màng chống thấm được trải tự do (không kéo giãn hoặc thi công trong trạng thái căng) và cố định cơ học tại các mối chồng mí hoặc độc lập khỏi mối chồng mí.
Các mối nối chồng được hàn nóng bằng thiết bị khí nóng chuyên dụng.
Phương pháp cố định tuyến tính
Trải màng Sarnafil® S 327-15 L và chồng mí 80 mm, sau đó hàn ngay lập tức. Cố định màng vào kết cấu nền bằng Sarnabar® và các phụ kiện cố định đi kèm. Loại phụ kiện và khoảng cách cố định sẽ được Sika khuyến nghị theo tính toán cụ thể cho từng dự án. Các đầu thanh cố định ở khu vực chu vi phải được gia cố bằng Sarnabar® Load Distribution Plate. Đặt thêm một đoạn Sarnafil® S 327-15 L dưới đầu thanh và tấm ép để bảo vệ. Chừa khe hở 10 mm giữa các đầu thanh, không cố định tại lỗ gần đầu thanh nhất. Phủ kín đầu thanh bằng một đoạn Sarnafil® S 327-15 L và hàn lại. Sau khi thi công, phải làm kín chống thấm ngay bằng dải phủ Sarnafil® S 327-15 L lên trên thanh Sarnabar®. Tại các chân tường đứng, mép mái và vị trí xuyên mái, màng Sarnafil® S 327-15 L phải được cố định bằng Sarnabar®. Dây hàn S-Welding Cord đường kính 4 mm có tác dụng bảo vệ lớp màng mái khỏi bị xé hoặc bóc do gió hút.
Phương pháp cố định điểm
Sarnafil® S 327-15 L luôn được lắp đặt vuông góc với hướng tấm deck mái. Cố định bằng Sarnafast® và vòng ép / ống có gờ (barbed washers/tubes) dọc theo đường đánh dấu cách mép màng 35 mm. Màng được chồng mí 120 mm. Khoảng cách cố định được xác định theo tính toán cụ thể của Sika cho từng dự án. Tại các chân tường, mép mái và vị trí xuyên mái, màng Sarnafil® S 327-15 L phải được cố định bằng Sarnabar® hoặc S-U Bar. Dây S-Welding Cord Ø4 mm được dùng để bảo vệ màng khỏi hiện tượng bóc tách do gió hút.
Phương pháp cố định mặt phẳng (Sarnaweld hoặc Rhinobond)
Sarnafil® S 327-15 L được cố định bằng hệ thống hàn cảm ứng (induction welding) với đĩa Sarnadisc có lớp phủ keo nóng chảy và vít Sarnafast®, theo hướng dẫn cụ thể của dự án. Màng được chồng mí 80 mm. Khoảng cách giữa các điểm cố định được xác định theo tính toán cụ thể của Sika. Tại chân tường và vị trí xuyên mái, Sarnafil® S 327-15 L phải được cố định bằng Sarnabar® hoặc S-U Bar. Dây S-Welding Cord Ø4 mm giúp bảo vệ màng khỏi bị xé hoặc bóc do gió hút.
Phương pháp hàn nóng
Các mối nối chồng phải được hàn bằng thiết bị hàn điện khí nóng. Các thông số hàn như nhiệt độ, tốc độ máy, lưu lượng khí, áp lực và cài đặt thiết bị cần được kiểm tra, điều chỉnh và xác nhận tại công trường dựa trên loại thiết bị và điều kiện khí hậu trước khi bắt đầu thi công.
Kiểm tra mối hàn chồng
Các mối hàn cần được kiểm tra cơ học bằng tua vít (đầu tròn) để đảm bảo độ kín và tính toàn vẹn của mối hàn. Nếu phát hiện bất kỳ khuyết điểm nào, phải sửa lại bằng hàn khí nóng